Từ điển Thiều Chửu
壕 - hào
① Cái hào.

Từ điển Trần Văn Chánh
壕 - hào
① Hầm, hào: 防空壕 Hầm phòng không, hầm trú ẩn; 戰壕 Chiến hào, hầm núp; 交通壕 Giao thông hào; ② Hào luỹ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
壕 - hào
Đường rãnh đào sâu xuống ở ngoài thành để cản giặc.


戰壕 - chiến hào ||